Mẫu chứng từ công tác

CÁC KHOẢN CHI VÀ ĐỊNH MỨC DUYỆT
TT TÊN KHOẢN CHI ĐVT ĐỊNH MỨC HOẶC ĐÀM PHÁN ĐƯỢC THẤP HƠN GHI CHÚ Nhân viên trình ký
A CÁC KHOẢN CHI ĐỊNH MỨC – NV TRÌNH THẲNG TP DUYỆT



1 Công tác phi Ngày 140,000
trình thẳng TP HCSN
2 Phòng nghỉ huyện, thị Đêm 200,000
trình thẳng TP HCSN
3 Phòng nghỉ thành phố Đêm 250,000
trình thẳng TP HCSN
4 Hội trường Ngày 500,000 (đã bao gồm máy chiếu) trình thẳng TP HCSN
5 Nước uống Ngày 40,000 (1ngày/1khóa) trình thẳng TP HCSN
6 Máy chiếu (nếu cần thuê riêng) Ngày 150,000 Hoặc 500k/1 khóa 3 ngày trở lên trình thẳng TP HCSN
7 Vé xe

Theo bảng đính kèm trình thẳng TP HCSN
B CÁC KHOẢN CHI NV PHẢI TRÌNH TRƯỜNG NHÓM KÝ NHÁY



8 In banner tại nơi tập huấn


TN phải ký nháy
9 Tiếp khách


TN phải ký nháy
10 các khoản 1→ 7 nếu vượt định mức trên nhân viên phải trình TN duyệt, ký nháy rồi mới trình TP


TN phải ký nháy

TỈNH HUYỆN/THỊ Khoảng cách Xăng xe Dự kiến thời gian Lưu ý về chi phí nhà nghỉ hay xe cộ đi lại cần thêm CP Xăng xe







Tỉnh Đăk Lăk




1 Tỉnh Đăk Lăk TP. Buôn Ma Thuột 0 0 0
2 Tỉnh Đăk Lăk Thị Xã Buôn Hồ 45 50,000 1h15
3 Tỉnh Đăk Lăk Huyện Krông Năng 60 70,000 1h50
4 Tỉnh Đăk Lăk Huyện Krông Búk 60 70,000 1h30
5 Tỉnh Đăk Lăk Huyện Ea Hleo 82 70,000 2h15
6 Tỉnh Đăk Lăk Huyện Krông Păk 30 40,000 45p
7 Tỉnh Đăk Lăk Huyện Ea Kar 52 60,000 1h30
8 Tỉnh Đăk Lăk Huyện M’Drak 90 100,000 2h30 PN 250 pn 10%
Xe Quyết Thắng
9 Tỉnh Đăk Lăk Huyện Cư Kuin 30 40,000 45p
10 Tỉnh Đăk Lăk Huyện Krông Bông 50 60,000 1h30
11 Tỉnh Đăk Lăk Huyện Lắk 55 70,000 1h30 Xe Nguyễn Gia – 0914134080 (Đưa đón)
12 Tỉnh Đăk Lăk Huyện Buôn Đôn 30 40,000 45p
13 Tỉnh Đăk Lăk Huyện Ea Súp 75 90,000 2h15
14 Tỉnh Đăk Lăk Huyện Cư M’gar 30 40,000 45p
15 Tỉnh Đăk Lăk Huyện Krông Ana 40 50,000 1h10
Tỉnh Đắk Nông




1 Tỉnh Đắk Nông Thị xã Gia Nghĩa 130 130,000 3h PN 250
2 Tỉnh Đắk Nông Huyện Cư Jút 30 40,000 45p
3 Tỉnh Đắk Nông Huỵện Krông Nô 50 60,000 1h30
4 Tỉnh Đắk Nông Huyện Đắk Mil 65 80,000 1h30
5 Tỉnh Đắk Nông Huyện Đắk Song 95 110,000 2h PN 250
6 Tỉnh Đắk Nông Huyện Tuy Đức 120 80.000 – 150.000 2h30 Xe Thạnh & Ngọc Phú: 12h trưa từ BMT; 7h30 sáng tư Tuy Duc
Xe hưng Xuyên (0972111339): 11h và 1h30 từ BMT; Chiều 2h từ Tuy đức (Lượt đi 80k)
Tối từ Tuy Đức: xe Sài Gòn (150k)
7 Tỉnh Đắk Nông Huyện Đắk R'lấp 160 140,000 3h20 PN 250 hđ 15%
8 Tỉnh Đắk Nông Huyện Đắk Glong 170 160,000 3h30
Tỉnh Gia Lai




1 Tỉnh Gia Lai TP. PleiKu 185 140.000 – 200.000 3h45 Đi Phương Huy
Về xe SG (Tối)
2 Tỉnh Gia Lai Huyện Chư Pưh 120 90.000 - 170000 2h30 PN 250 hđ 10%
Đi Phương Huy
Về xe SG (Tối)
3 Tỉnh Gia Lai Huyện Chư Sê 160 100.000- 180.000 3h10 Đi Phương Huy
Về xe SG (Tối)
4 Tỉnh Gia Lai Huyện Phú Thiện 185 110.000 – 190.000 4h00 K có xe đi thẳng (Tới Chư Sê → Phú Thiện)
5 Tỉnh Gia Lai Thị xã Ayun Pa 210 150.000 – 210000 4h15
6 Tỉnh Gia Lai Huyện Kông Chro 238 240,000 5h30
7 Tỉnh Gia Lai Huyện Krông Pa 250 250,000 5h Trước 4h Về xe SG (Cô Hai..)
8 Tỉnh Gia Lai Huyện Ia Pa 260 260,000 5h30
9 Tỉnh Gia Lai Huyện Đức Cơ 220 170.000 -220.000 4h30 PN 250 hđ 10%
10 Tỉnh Gia Lai Huyện Chư Prông 205 170.000 -220.000 4h15
11 Tỉnh Gia Lai Huyện Đăk Đoa 195 150.000 -200.000 4h15 PN 250 hđ 12%
12 Tỉnh Gia Lai Huyện Mang Yang 220 170.000 -220.000 4h25
13 Tỉnh Gia Lai Huyện Đăk Pơ 230 170.000 -220.000 5h00
14 Tỉnh Gia Lai Thị xã An Khê 230 200.000 – 250.000 5h20
15 Tỉnh Gia Lai Huyện Kbang 275 260,000 6h30
16 Tỉnh Gia Lai Huyện Ia Grai 225 170.000 -220.000 4h30
17 Tỉnh Gia Lai Huyện Chư Pah 210 150.000 – 200.000 4h15
Tỉnh Kon Tum




1 Tỉnh Kon Tum Thành phố Kon Tum 230 150.000 -210.000 4h30
2 Tỉnh Kon Tum Huyện Sa Thầy 260 200.000 – 250.000 6h PN 270 hđ 10%
3 Tỉnh Kon Tum Huyện Đắk Hà 250 160.000 – 250.000 5h00 PN 240 hđ 15%
4 Tỉnh Kon Tum Huyện Đắk Tô 270 170.000 – 250.000 6h
5 Tỉnh Kon Tum Huyện Ngọc Hồi 290 180.000 – 250.000 6h30
6 Tỉnh Kon Tum Huyện Tu Mơ Rông 300 260,000 7h30
7 Tỉnh Kon Tum Huyện Đắk Glei 350 270,000 7h30 PN 250
8 Tỉnh Kon Tum Huyện Kon Rẫy 265 200.000 – 250.000 6h PN 250 chưa có hđơn
9 Tỉnh Kon Tum Huyện Kon Plông 280 220.000 – 270.000 6h30 PN 250 hđ 15%
10 Tỉnh Kon Tum Huyện IA Hdrai 260 250,000 6h